Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voting age


noun
the age at which a person is old enough to vote in public elections
Hypernyms:
age, eld
Part Holonyms:
adulthood, maturity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.